⚖️ Giới thiệu: Trọng lượng của vải flannel
Trong thế giới vải flannel, trọng lượng không chỉ là con số trên bảng thông số kỹ thuật mà còn là chỉ số trực tiếp về độ ấm, độ rũ và độ bền. Cho dù bạn đang tìm nguồn cung ứng cho bộ sưu tập áo sơ mi mùa đông hay dòng sản phẩm chăn ga gối đệm cao cấp, việc lựa chọn đúng loại vải là rất quan trọng. Trọng lượng vải flannel (GSM) Điều đúng đắn là vô cùng quan trọng.

⚠️ Thử thách tìm nguồn cung ứng
Tuy nhiên, việc tìm nguồn cung cấp vải flannel khá khó khăn. Vải chéo 200 GSM có thể cho cảm giác hoàn toàn khác so với vải flannel chải 200 GSM do quy trình xử lý bề mặt khác nhau.
Người mua thường hỏi: “Chỉ số GSM nào là tốt nhất cho áo sơ mi flannel?” hoặc “Làm thế nào để chuyển đổi trọng lượng vải flannel (oz/yd²) sang gam?”
✅ Nội dung hướng dẫn này bao gồm
Hướng dẫn này không chỉ dừng lại ở những định nghĩa cơ bản. Dựa trên kinh nghiệm thực tế tại nhà máy, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về độ dày vải flannel, bảng quy đổi chính xác và chiến lược tìm nguồn cung ứng B2B để giúp bạn lựa chọn được loại vải hoàn hảo cho áo sơ mi, đồ ngủ và bộ đồ giường.
📏 GSM có nghĩa là gì đối với vải flannel?
GSM có nghĩa là “gam trên mét vuông”, một thước đo trực tiếp về lượng của vải nỉ có trọng lượng trên một diện tích cố định.
Trong khâu tìm nguồn cung ứng, GSM giúp người mua so sánh độ ấm, độ rũ và độ bền giữa các loại vải flannel khác nhau. Đối với vải flannel, GSM hoạt động hiệu quả nhất khi bạn cũng xác nhận độ mềm mại (độ xù lông), thành phần sợi và mục tiêu độ co rút—vì chỉ trọng lượng thôi thì không nói lên toàn bộ câu chuyện.

Vì sao GSM không phải là yếu tố duy nhất
Mặc dù "GSM có nghĩa là gì đối với vải?" là một câu hỏi thông dụng, nhưng đối với vải nỉ có lông tơ, câu trả lời lại khá phức tạp.
☁️ Âm lượng cảm nhận
Vải flannel chải hai mặt sẽ dày và ấm hơn so với vải chải một mặt có cùng định lượng (GSM). Lớp "độ phồng" do bàn chải kim loại tạo ra giúp giữ không khí, tạo cảm giác bồng bềnh mà không làm tăng khối lượng.
⚠️ Cạm bẫy “Cảm nhận bằng tay”
Trong tìm nguồn cung ứng B2B, chúng ta thường thấy người mua từ chối loại vải flannel chất lượng cao hơn, dày hơn 180 GSM để chọn loại 160 GSM chỉ vì loại mỏng hơn được chải mạnh hơn và ban đầu cảm thấy “mềm mại” hơn. Cần lưu ý rằng việc chải mạnh sẽ làm giảm độ bền kéo.
🧥 Độ rũ so với độ ấm
Chất liệu có chỉ số GSM cao (ví dụ: 300 GSM) tạo độ cứng cáp cho áo sơ mi kiểu "shacket", trong khi chỉ số GSM thấp hơn (ví dụ: 140 GSM) mang lại độ rũ cần thiết cho trang phục mặc nhà của phụ nữ.
🔄 GSM so với oz/yd²: Cách chuyển đổi?
GSM và oz/yd² đo cùng một thứ—trọng lượng vải—chỉ khác nhau về đơn vị.
🧮 Công thức chuyển đổi
oz/yd² × 33,906 ≈ GSM
GSM ÷ 33,906 ≈ oz/yd²
💡 Neo tìm nguồn cung ứng nhanh: Hãy ghi nhớ một con số này—5 oz/yd² tương đương khoảng 170 GSM, một điểm tham chiếu phổ biến cho loại vải flannel dùng làm ga trải giường.

📊 Bảng quy đổi trọng lượng vải flannel
Sử dụng biểu đồ này để dịch ngay lập tức báo giá của nhà cung cấp:
| Mục tiêu GSM | Mục tiêu oz/yd² | Cách sử dụng thông thường |
|---|---|---|
| 102 GSM | ≈ 3,00 oz/yd² | Rất nhẹ |
| 120 GSM | ≈ 3,54 oz/yd² | Áo sơ mi mùa hè |
| 136 GSM | ≈ 4,00 oz/yd² | Áo sơ mi tiêu chuẩn |
| 150 GSM | ≈ 4,42 oz/yd² | Áo dày / Bộ đồ ngủ mỏng |
| 170 GSM | ≈ 5,00 oz/yd² | Bộ đồ giường tiêu chuẩn (Anchor) |
| 200 GSM | ≈ 5,90 oz/yd² | Bộ đồ ngủ dày / Ga trải giường mùa đông |
| 220 GSM | ≈ 6,49 oz/yd² | Áo khoác / Chăn |
| 237 GSM | ≈ 7,00 oz/yd² | Áo khoác ngoài dày dặn |
⚠️ Tại sao bạn cần có khả năng chịu đựng
Khi viết mẫu đặc tả đơn đặt hàng vải flannel, hãy luôn bao gồm... Sai số GSM của vải flannel (thường là +/- 5%).
Thực tế nhà máy: Vì quá trình chải sợi sẽ kéo các sợi nhỏ ra khỏi sợi vải (tạo ra xơ vải), nên trọng lượng có thể dao động nhẹ giữa các cuộn. Trọng lượng mục tiêu 170 GSM có thể cho ra các cuộn có trọng lượng từ 165 đến 175 GSM. Điều này là bình thường.
🎯 Định lượng vải nào tốt nhất cho vải flannel (áo sơ mi, đồ ngủ, ga trải giường)?
Việc lựa chọn trọng lượng phù hợp hoàn toàn phụ thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng. Dưới đây là phân loại theo từng nhóm.
👔 Định lượng vải (GSM) nào tốt nhất cho áo sơ mi flannel?
Đối với áo sơ mi flannel, nhiều người mua bắt đầu với loại vải có độ dày "từ nhẹ đến trung bình" để đảm bảo vải thoáng khí và dễ may mà vẫn tạo cảm giác ấm áp. Một cách tiếp cận thực tế là lấy mẫu ở hai mức độ dày khác nhau—một loại mỏng hơn để mặc nhiều lớp và một loại dày hơn để mặc ngoài—sau đó chốt trọng lượng GSM cuối cùng cùng với độ mềm mại và thông số co rút trong đơn đặt hàng của bạn.

- Trọng lượng nhẹ (120-140 GSM): Tốt nhất cho áo sơ mi flannel GSM Thích hợp cho các bộ sưu tập xuân/hè hoặc áo kiểu nữ. Chất liệu này rủ mềm mại và không bị cồng kềnh.
- Trọng lượng trung bình (150-170 GSM): Độ dày lý tưởng cho áo sơ mi flannel (kiểu kẻ caro cổ điển). Chất liệu này giữ ấm tốt nhưng vẫn tạo cảm giác thoải mái khi mặc bên trong áo khoác.
- Loại giấy dày (trên 200 GSM): Rất phù hợp cho kiểu áo sơ mi khoác (Shackets). Chất liệu này giữ được phom dáng và đóng vai trò như áo khoác ngoài.
💡 Lưu ý: Với cùng định lượng GSM, vải flannel chải hai mặt sẽ dày và ấm hơn so với vải flannel chải một mặt.
🛌 Định lượng vải (GSM) nào tốt nhất cho bộ đồ ngủ bằng vải flannel?

Đối với đồ ngủ, loại vải flannel có trọng lượng “tốt nhất” là loại tạo cảm giác ấm áp mà không bị cứng hoặc cồng kềnh sau khi giặt. Hầu hết người mua đồ ngủ đều ưu tiên độ mềm mại (độ mịn/lớp lông tơ) và sự thoải mái cho da trước tiên, sau đó mới chọn trọng lượng vải (GSM) đủ ấm cho khí hậu mục tiêu. Nếu bạn bán cho nhiều vùng khí hậu khác nhau, hãy cung cấp hai trọng lượng vải thay vì một thông số kỹ thuật “phổ quát”.
Vùng an toàn: Định lượng vải (GSM) tốt nhất cho bộ đồ ngủ bằng vải flannel thường là... 150-170 GSM.
Tại sao? Chất liệu dày hơn (như 200 GSM) có thể gây cảm giác ngột ngạt khi đắp dưới chăn. Chất liệu mỏng hơn (130 GSM) có thể quá mỏng hoặc không rủ tốt.
Ưu tiên: Tập trung vào kết quả kiểm tra độ xù lông của vải flannel Và độ co rút của vải nỉ. Đồ ngủ được giặt thường xuyên; chất liệu vải flannel dày, chất lượng thấp sẽ nhanh bị xù lông.
🛏️ Định lượng vải (GSM) nào là tốt nhất cho ga trải giường/chăn gối bằng vải flannel?

Đối với chăn ga gối bằng vải flannel, trọng lượng là yếu tố dự báo độ ấm tốt hơn mật độ sợi vải. Nhiều hướng dẫn đánh giá chăn ga gối đã kiểm nghiệm coi khoảng 5 oz/yd² (khoảng 170 GSM) là mức cơ bản, với những loại nặng hơn sẽ cho cảm giác ấm áp và dày dặn hơn. Tuy nhiên, người mua vẫn nên kiểm tra chất lượng khi chải, khả năng loại bỏ xơ vải và hiện tượng vón cục – vì “nặng hơn” cũng có thể đồng nghĩa với nhiều xơ vải và dễ bị rụng hơn.
- Điểm chuẩn: Ga trải giường bằng vải nỉ GSM Thường có trọng lượng từ 160-170 GSM (khoảng 5 oz).
- Phần thưởng: Vải có trọng lượng từ 190-200 GSM được coi là loại vải cao cấp, dày dặn.
- Cảnh báo: Vải flannel 170 GSM có đủ ấm không? Đúng vậy, đối với hầu hết người dùng. Loại nặng hơn (trên 6 oz) thích hợp cho khí hậu rất lạnh nhưng có thể quá nóng đối với một số người.
- Rủi ro chính: Ga trải giường có diện tích ma sát cao. Bạn phải kiểm soát được điều này. độ xù lông của vải flannel trong thông số kỹ thuật của bạn.
Tham khảo dữ liệu ngành: Nhiều bài viết về việc chọn chăn ga gối đệm coi 5 oz/yd² ≈ 170 GSM là tiêu chuẩn cho chất lượng tốt của chăn ga gối đệm bằng vải flannel.
📊 Bảng: Mục đích sử dụng → Phạm vi trọng lượng khuyến nghị
| Mục đích sử dụng cuối cùng | Mục tiêu của người mua | Điểm khởi đầu thực tế | Ghi chú để xác nhận đơn đặt hàng |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi | Thoáng khí + Dễ may | Mẫu 2 loại giấy (Nhẹ: 130 GSM & Trung bình: 160 GSM) | Mức độ chải, độ co rút, độ lệch, hướng lông tơ của vải flannel |
| Đồ ngủ | Mềm mại + Ấm áp (Không cồng kềnh) | Mẫu gọng kính “thoải mái” (150-170 GSM) | Độ xù lông, cảm giác khi chạm vào, độ co rút., trọng lượng vải flannel cho bộ đồ ngủ |
| Bộ đồ giường | Ấm áp + Dày đặc | ~5 oz/yd² ≈ 170 GSM (Định mức cơ bản) | Rụng lông, vón cục, độ mềm khi chải., Trọng lượng vải nỉ GSM |
🌡️ Vải flannel dày hơn có luôn ấm hơn không?
Vải flannel dày hơn thường ấm hơn, nhưng điều đó không phải là sự đảm bảo. Độ ấm phụ thuộc vào lượng không khí tĩnh mà vải giữ lại, điều này bị ảnh hưởng bởi định lượng vải (GSM), cấu trúc sợi, mật độ và đặc biệt là độ xù lông do chải. Một loại flannel có trọng lượng trung bình được chải kỹ có thể tạo cảm giác ấm hơn so với loại vải dày hơn nhưng ít xù lông hơn, trong khi một số loại flannel dày lại gây nóng bức cho những người dễ bị nóng khi ngủ.

🧪 Vật lý: Không gian tĩnh lặng
Vải flannel dày hơn có phải lúc nào cũng ấm hơn không? Không nhất thiết. Hơi ấm đến từ "khoảng không chết".“
Một điều cao cả, Vải flannel có lông tơ nổi, định lượng 160 GSM. Nó giữ lại nhiều không khí hơn một bề mặt phẳng, đặc. Vải giống như vải bố, định lượng 180 GSM.
⚠️ Sự đánh đổi
Vải flannel có bị xù lông nhiều hơn khi trọng lượng nặng hơn không? Thường thì đúng vậy. Vải flannel dày hơn thường sử dụng sợi dày và mềm hơn, dễ bị rụng lông và vón cục hơn so với các loại vải dệt chặt và mỏng hơn.
🏭 Trải nghiệm tại nhà máy
Trong sản xuất hàng loạt, chúng tôi nhận thấy vải flannel trọng lượng trung bình ấm hơn đáng kể sau khi chải kỹ hai mặt vì lớp lông tơ giữ được nhiều không khí hơn.
Nguyên tắc tìm nguồn cung ứng: Đó là lý do tại sao chúng tôi không bao giờ chỉ phê duyệt vải flannel dựa trên GSM—chúng tôi phê duyệt dựa trên... GSM + mẫu chải + thử nghiệm giặt kết hợp.
🧣 Quá trình chải vải làm thay đổi "độ ấm" của chất liệu mà không làm thay đổi nhiều chỉ số GSM.
Đánh răng (Còn gọi là chải xù hoặc làm mềm vải) nâng các đầu sợi ra khỏi sợi dệt để tạo ra một lớp bề mặt mềm mịn. Lớp mềm mịn này làm tăng cảm giác mềm mại và giúp giữ không khí, do đó vải có thể ấm hơn ngay cả khi định lượng vải (GSM) vẫn tương tự. Tuy nhiên, chải xù nhiều hơn cũng có thể làm tăng nguy cơ rụng xơ vải và vón cục, vì vậy người mua nên chỉ rõ cả mức độ chải xù và các thử nghiệm hiệu năng trong đơn đặt hàng.

⚙️ Cơ chế
- Quy trình: Quy trình chải bằng vải nỉ Công đoạn này bao gồm việc đưa vải chạy qua các bàn chải dây quay (bàn chải nâng). Những móc này kéo các đầu sợi ra khỏi sợi chỉ xoắn.
- Tác động: Điều này tạo ra bề mặt vải nỉ có các sợi lông nổi lên giúp giữ nhiệt.
⚠️ Mẹo tìm nguồn hàng: Nhận biết số lượng “giả”
Việc chải tóc ảnh hưởng đến độ ấm như thế nào? Điều này rất quan trọng, nhưng nó có thể gây hiểu lầm. Khi so sánh các mẫu, hãy kiểm tra xem sự khác biệt về GSM có phản ánh trọng lượng thực của sợi hay chỉ là "độ bông xốp".“
Cảnh báo nguy hiểm: Một mẫu bị mất Giảm 10% trọng lượng sau một lần giặt. (do bị rụng sợi vải) có thể đã bị "chải quá kỹ" để tạo cảm giác dày dặn giả tạo.
🔄 Sự khác biệt giữa vải flannel chải một mặt và vải flannel chải hai mặt là gì?
Vải flannel chải một lần Một mặt của lông được chải để làm nổi sợi lông, trong khi mặt còn lại vẫn giữ được độ mịn. Vải flannel chải hai mặt Được chải cả hai mặt, thường cho cảm giác mềm mại và ấm áp hơn khi tiếp xúc với da.
🧥 Chải đơn
Thường được sử dụng cho áo sơ mi Bạn muốn họa tiết sắc nét ở bên ngoài nhưng mềm mại ở bên trong.
🧸 Chải hai mặt
Tiêu chuẩn cho bộ đồ giường (vải flannel chải hai mặt GSM) và bộ đồ ngủ. Nó tối ưu hóa sự thoải mái và khả năng giữ ấm.
💡 Mẹo tìm nguồn cung ứng B2B
Đối với các đơn đặt hàng B2B, điều quan trọng là... tính nhất quánHãy chỉ rõ mặt nào được chải, cảm giác khi chạm vào và cách bạn đánh giá độ đồng đều của sợi lông giữa các cuộn – chứ không chỉ đơn thuần là “một mặt” hay “hai mặt”.”
⚠️ Nguy cơ xơ vải
Vải flannel chải hai mặt có bị rụng xơ vải không? Vâng, không chỉ một mà nhiều hơn một.
Quá trình chải làm đứt các sợi lông và tạo ra xơ vải. Bạn cần phải có giặt sơ hoặc "kiểm tra xơ vải"“ Trong quy trình kiểm soát chất lượng của bạn để ngăn ngừa khiếu nại của khách hàng về hiện tượng rụng lông.
📉 Người mua nên tính đến độ co rút bao nhiêu đối với vải flannel?
Độ co rút của vải flannel thay đổi vì việc chải làm giãn các sợi vải và loại vải này thường sử dụng cấu trúc sợi mềm mại, lỏng lẻo hơn. Đối với người mua, cách an toàn nhất là xác định giới hạn co rút theo mục đích sử dụng cuối cùng (áo sơ mi so với đồ ngủ so với ga trải giường) và kiểm tra chúng bằng phương pháp giặt tiêu chuẩn trước khi phê duyệt đơn hàng số lượng lớn. Nếu độ co rút là yếu tố quan trọng, hãy yêu cầu các tùy chọn xử lý co rút trước hoặc hoàn thiện và ghi phương pháp kiểm tra trực tiếp vào đơn đặt hàng của bạn.

⚠️ Thực tế và thông số kỹ thuật
- Sự thật là: Vải flannel chải mịn có bị co lại nhiều hơn khi giặt không? Thường là vậy, bởi vì cấu trúc sợi được làm lỏng để dễ chải.
- Thông số kỹ thuật: Độ co rút tiêu chuẩn của vải flannel thường là -5% đến -6%. Đối với phân khúc cao cấp, bạn có thể yêu cầu... Sanforizing để đưa nó vào bên trong -3%.
🧪 Tài liệu tham khảo ngành (Công ty Cotton Incorporated)
TRONG Công ty Cotton Incorporated Bản tin của Phòng thí nghiệm Đánh giá Sản phẩm mô tả việc tiến hành các thử nghiệm dệt may tiêu chuẩn phù hợp với phương pháp AATCC và ASTM (và tương đương với phương pháp ISO) để đánh giá hiệu suất của vải.
Mẹo chuyên nghiệp: Đây là lý do tại sao chúng tôi khuyên bạn nên viết thư. phương pháp thử nghiệm cụ thể Vào trong đơn đặt hàng, không chỉ là con số hao hụt.
⚠️ Các vấn đề chất lượng thường gặp ở các trọng lượng khác nhau (xù lông, lệch màu, thay đổi màu sắc)
Các vấn đề về chất lượng vải flannel không biến mất khi trọng lượng tăng lên—chúng chỉ thay đổi. Vải flannel mỏng hơn có thể dễ bị lệch hoặc xoắn đường may hơn, trong khi vải flannel được chải kỹ hoặc dày hơn có thể bị rụng xơ vải, vón cục nhanh hơn hoặc có sự khác biệt về màu sắc giữa các lô hàng. Để giảm thiểu khiếu nại, người mua nên cân nhắc rủi ro với mục đích sử dụng cuối cùng và yêu cầu các thử nghiệm phù hợp (xù lông, độ ổn định kích thước, kiểm soát màu sắc) trước khi cắt hàng loạt.
📊 Bảng: Vấn đề → Nguyên nhân → Giải pháp khắc phục
| Vấn đề | Nhiều khả năng xảy ra hơn khi… | Người mua nên làm gì |
|---|---|---|
| Vón cục | Lông dày / Sợi mềm hơn / Chống mài mòn | Bộ độ xù lông của vải flannel + thử nghiệm giặt và chà xát |
| Lệch/Xoắn | Cấu trúc lỏng lẻo / Hoàn thiện kém | Thêm vào vải nỉ xiên/xoắn khả năng chịu đựng + thử nghiệm giặt |
| Biến thể màu sắc | Thay đổi lô hàng / Màu nhuộm không đồng nhất | Phê duyệt bằng phương pháp nhúng mẫu trong phòng thí nghiệm + dải màu flannel |
| Rụng xơ vải | Chải mạnh (Chải hai lần) | Yêu cầu giặt sơ + kiểm tra xơ vải |
🔬 Tại sao hiện tượng vón cục lại quan trọng (Bối cảnh ngành)
Một bài báo của Hội nghị Bông Beltwide liệt kê hình thức bên ngoài, độ bền màu và độ ổn định kích thước là những thuộc tính hiệu suất chính và thảo luận về việc phân loại độ xù lông một cách khách quan — nhấn mạnh lý do tại sao độ xù lông cần được xác định và kiểm tra, chứ không phải phỏng đoán.
📋 Cách kiểm tra cuộn vải nỉ (Danh sách kiểm tra chất lượng nhanh)
Để kiểm tra cuộn vải flannel đúng cách, đừng bắt đầu bằng việc nhìn sơ qua bề mặt—hãy bắt đầu bằng việc xác định tiêu chuẩn bạn sẽ dùng để đánh giá. Người mua nên xác nhận mẫu đã được phê duyệt, dung sai GSM mục tiêu, mặt chải, tiêu chuẩn màu sắc và phương pháp co rút trước tiên. Sau đó, kiểm tra tính nhất quán giữa các cuộn (màu sắc, độ xù lông, khuyết điểm) và cuối cùng xác minh trọng lượng và độ co rút bằng các phép đo trước khi ký duyệt lô hàng.
Hãy sử dụng danh sách kiểm tra chất liệu vải flannel này:
✅ Danh sách kiểm tra nhanh
- Kiểm tra cân nặng: Hãy sử dụng máy cắt GSM. Kết quả có nằm trong phạm vi dung sai (ví dụ: 170 +/- 5%) không?
- Kiểm tra màu sắc: So sánh khoảng cách giữa tâm và mép vải (CSV) và khoảng cách từ đầu đến đuôi. Dải màu flannel Điều này rất quan trọng đối với các bộ đồ ngủ.
- Kiểm tra giấc ngủ trưa: Việc chải tóc có đều không? hướng lông tơ của vải flannel nhất quán?
- Kiểm tra lỗi: Sử dụng hệ thống kiểm tra vải 4 điểm (vải nỉ). Tìm những "vùng trống" nơi bàn chải bỏ sót.
🏭 Trường hợp thực tế từ chương trình đào tạo của chúng tôi: Bài học về dải màu bóng râm
Một khách hàng đồ ngủ đã chấp thuận mẫu vải mềm mại được chải hai mặt nhưng bỏ qua bước phân tách màu sắc khi sản xuất hàng loạt. Khi bắt đầu cắt, các tấm vải từ hai lô nhuộm khác nhau trông khác nhau dưới ánh sáng cửa hàng.
Giải pháp: Chúng tôi đã phân loại lại các cuộn giấy theo dải màu và phê duyệt lại "phạm vi bán được". Giờ đây, chúng tôi luôn yêu cầu Phê duyệt dải màu trước khi cắt hàng loạt.
📝 Mẫu đặc tả đơn đặt hàng cho vải flannel
Đơn đặt hàng vải flannel cần mô tả những gì bạn muốn một cách cụ thể, có thể đo lường được, chứ không chỉ đơn thuần là “vải flannel mềm mại”. Cần bao gồm loại vải (vải flannel cotton), yêu cầu chải (một mặt/hai mặt và mặt nào), trọng lượng mục tiêu (GSM) với dung sai, chiều rộng, loại sợi/số sợi hoặc mật độ, giới hạn co rút với phương pháp thử nghiệm, và các mục tiêu về hiệu suất như độ xù lông và độ bền màu. Một đơn đặt hàng rõ ràng sẽ giúp tránh làm lại, chậm trễ và tranh chấp khiếu nại.
Sao chép mẫu đặc tả đơn đặt hàng vải flannel này để chuyên nghiệp hóa quy trình tìm nguồn cung ứng của bạn:
| Mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Vải vóc | Vải nỉ cotton GSM (Chải một mặt/hai mặt; Mặt chải: ___) |
| Cân nặng | ___ GSM (Sai số cho phép ± ___ %) |
| Chiều rộng | ___ inch (Có thể cắt) |
| Số sợi / Mật độ sợi | ___ (ví dụ, Số lượng sợi vải flannel dùng cho bộ đồ giường 20 giây/10 giây) |
| Co ngót | Sợi dọc ___% / Sợi ngang ___% (Phương pháp thử nghiệm: ISO/AATCC) |
| Vón cục | Đánh giá ___ sau ___ chu kỳ (Phương pháp: ___) |
| Độ bền màu | Giặt/Chà xát/Đổ mồ hôi: Cấp độ ___ (Phương pháp: ___) |
| Điều tra | Hệ thống kiểm tra vải 4 điểm; Điểm tối đa trên 100 yard/mét: ___ |
| Bóng râm | Đã được phê duyệt bằng phương pháp nhúng mẫu thử trong phòng thí nghiệm + Dải màu Luật lệ: ___ |
| Bao bì | Chiều dài cuộn ___; Túi nhựa + Thông tin nhãn ___ |
⚖️ Kết luận: Sự cân bằng của chiếc áo sơ mi flannel
Việc tìm được loại vải flannel phù hợp là cả một quá trình cân bằng.
Quá nhạt?
Nó trông rẻ tiền.
Quá nặng?
Nó bị vón cục và bong tróc.
Điểm lý tưởng
Thường xuyên 160-170 GSM Để đa dụng.
💡 Quy tắc vàng
Nhưng hãy nhớ rằng, con số trên cân chỉ là bước khởi đầu. Chất lượng thực sự đến từ... sợi chỉ, kiểu dệt và độ chính xác khi chải.
Hãy luôn mua hàng dựa trên thông số kỹ thuật, chứ không chỉ dựa vào cảm nhận.
Bạn đã sẵn sàng kiểm tra thông số kỹ thuật chưa? Hãy xem hướng dẫn của chúng tôi tại đây. hướng dẫn tiêu chuẩn kiểm tra dệt may




