👔 Trong thế giới sản xuất áo sơ mi, vải poplin tiêu chuẩn không hề tồn tại.
Tôi từng thấy khách hàng đặt mua loại vải “poplin trắng tiêu chuẩn” với kỳ vọng có được loại vải áo sơ mi cứng cáp, không xuyên thấu, nhưng lại nhận được loại vải áo blouse 95 GSM hoàn toàn trong suốt. Tôi cũng từng thấy các thương hiệu đặt hàng quá cao cấp cho một chiếc áo sơ mi mùa hè thông thường với chất liệu dày 120 GSM, khiến nó giống như một chiếc áo mưa vào tháng Bảy.
⚠️ Sự thật phũ phàng
Sự khác biệt không nằm ở chất lượng; Đó là thông số kỹ thuật.

📐 3 Biến số kiểm soát
Đối với người mua B2B, việc nắm vững thông số kỹ thuật của áo sơ mi vải poplin có nghĩa là vượt ra khỏi những thuật ngữ mơ hồ như "chất lượng tốt" và xác định rõ ba biến số thực sự kiểm soát chất liệu vải: GSM (Trọng lượng), Số sợi và Mật độ (Cấu trúc).
Hướng dẫn này là cẩm nang kỹ thuật của bạn. Dựa trên dữ liệu từ nhà máy của chúng tôi, chúng tôi sẽ xác định định lượng GSM tốt nhất cho áo sơ mi vải poplin, và cung cấp cho bạn các mẫu bảng thông số kỹ thuật vải poplin chính xác mà bạn cần để tìm nguồn cung ứng an toàn hơn, thông minh hơn và nhanh hơn.
📏 Thông số kỹ thuật áo sơ mi vải Poplin: Định lượng vải tốt nhất, mật độ sợi và cấu trúc.
Thông số kỹ thuật vải poplin dùng cho áo sơ mi sẽ hiệu quả nhất khi kết hợp GSM (trọng lượng vải) với số lượng sợi và mật độ vải (cấu trúc). Đối với áo sơ mi, người mua thường chọn GSM dựa trên mùa và độ trong suốt, sau đó sử dụng số lượng sợi + EPI/PPI để đảm bảo độ cứng cáp, độ mịn và tính nhất quán trong sản phẩm.
📐 Bảng: Bộ ba thần thánh của các loại vải Poplin
| Cần gạt | Điều khiển | Mục tiêu của người mua |
|---|---|---|
| GSM (Trọng lượng) | Độ dày, độ ấm, độ rủ | Tính thời vụ (Mùa hè so với Mùa quanh năm) |
| Số lượng sợi | Mượt mà, tinh tế, mạnh mẽ | Cảm nhận bằng tay (Giòn so với mềm mượt) |
| Mật độ (EPI x PPI) | Độ mờ đục (Độ che phủ), Độ ổn định | Hình ảnh (Trong suốt so với đặc) |
⚠️ Vì sao cùng GSM không có nghĩa là cùng chất liệu vải

Vải poplin 110 GSM được làm từ sợi thô 40s (mật độ thấp) có cảm giác thô ráp và giống như vải bố. Vải poplin 110 GSM được làm từ sợi mịn 80s/2 (mật độ cao) có cảm giác mềm mại và tinh tế. Bạn không thể chỉ mua hàng dựa trên GSM.
🎯 Mục tiêu cốt lõi
Đối với áo sơ mi công sở, bạn cần loại vải có mật độ sợi cao (để có vẻ ngoài gọn gàng) và sợi mảnh (để tạo độ mềm mại). Còn đối với áo sơ mi thường ngày, bạn có thể chấp nhận mật độ sợi thấp hơn để có độ thoáng khí tốt hơn.
🏭 Thực tế nhà máy
Hầu hết các vấn đề về “chất lượng” thực chất là do sự không khớp về thông số kỹ thuật. Nhà máy đã dệt chính xác những gì được đặt hàng (ví dụ: mật độ 110×70), nhưng người mua lại mong muốn độ phủ của mật độ 133×72.
⚖️ Vải poplin mỏng nhẹ dùng cho áo sơ mi được định lượng GSM như thế nào?
Vải poplin mỏng nhẹ dùng cho áo sơ mi thường có định lượng GSM thấp đến trung bình, được lựa chọn vì khả năng thoáng khí và cảm giác mềm mại, dễ chịu. Loại vải này phù hợp nhất cho áo sơ mi mùa hè và kiểu phối đồ nhiều lớp, nhưng bạn cần độ dày (độ chắc) đủ để tránh bị mỏng manh – đặc biệt là với màu trắng.
📏 Định nghĩa về trọng lượng nhẹ

Siêu nhẹ (85-95 GSM): Rất thoáng khí nhưng thường mỏng manh. Cần có họa tiết hoặc lớp lót.

Trọng lượng nhẹ (100-115 GSM): Vị trí “vừa phải” cho áo sơ mi mùa hè.
- Vải poplin 110 GSM có phù hợp để may áo sơ mi không? Đúng vậy, đây là loại tạ có trọng lượng "Trung bình nhẹ" tiêu chuẩn.

Trọng lượng trung bình - 120-135 gsm
Trọng lượng trung bình (120-135 GSM): Thích hợp hơn cho áo sơ mi trắng (độ che phủ tốt) và thời tiết mát mẻ.
⚠️ Rủi ro Sheerness
Vải poplin GSM để may áo sơ mi trắng khá phức tạp. Dưới 115 GSM, Vải poplin trắng sẽ dễ lộ màu da trừ khi nó có mật độ sợi rất cao hoặc được hoàn thiện bằng kỹ thuật "sợi mờ" đặc biệt.
📋 Phù hợp nhất cho / Không được khuyến khích
Áo sơ mi thường ngày mùa hè, trang phục đi nghỉ dưỡng in họa tiết, áo kiểu nữ.
Áo sơ mi trắng không lót (trừ loại dày dặn), quần áo lao động chất lượng cao.
💡 Mẹo kiểm soát chất lượng: Bài kiểm tra “Đèn nền”
Luôn đánh giá trọng lượng vải poplin (GSM) cho áo sơ mi mùa hè. “Ánh sáng ban ngày + Đèn flash.” Một loại vải trông có vẻ đặc khi đặt trên bàn có thể trở nên trong suốt khi bị ánh nắng mặt trời chiếu từ phía sau.
👔 Loại vải nào (định lượng GSM) tốt nhất cho áo sơ mi công sở so với áo sơ mi thường ngày?
Áo sơ mi công sở thường hướng đến bề mặt mịn màng, sạch sẽ, trong khi áo sơ mi thường ngày có thể sử dụng chất liệu dày hơn hoặc có kết cấu hơn một chút để tăng độ bền và độ che phủ. Sử dụng điều này bảng GSM so sánh áo sơ mi công sở và áo sơ mi thường ngày Để hướng dẫn việc tìm nguồn cung ứng của bạn:
📊 Bảng: Loại áo → Định lượng vải (GSM) → Ghi chú của người mua
| Kiểu áo | Mục tiêu GSM | Những điều bạn sẽ nhận thấy | Ghi chú của người mua |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi (mới tinh/sạch sẽ) | Nhẹ đến trung bình (105-120) | Vẻ ngoài mượt mà, sắc nét | Ưu tiên số lượng sợi (độ mịn) + mật độ |
| Áo sơ mi thường ngày (che phủ) | Giữa (115-135) | Ít trong suốt hơn, chắc chắn hơn | Ưu tiên hệ số che phủ + kiểm soát co rút |
| Áo đồng phục/áo công sở | Trung bình đến cao (125-150) | Bền bỉ, ổn định | Ưu tiên điều tra + điều chỉnh độ tối |
💎 Sự khác biệt tinh tế: Sang trọng so với tiện ích
Ngay cả trong nhóm "Áo sơ mi công sở", một chiếc áo sơ mi Tuxedo (kiểu vải Broadcloth) có thể nhẹ hơn (100 GSM) nhưng sử dụng sợi 100s/2 để tạo sự sang trọng, trong khi một chiếc áo sơ mi công sở hàng ngày có thể có trọng lượng 120 GSM với sợi 40s để tăng độ bền.
🌦️ Điều chỉnh theo mùa
Vì Vải poplin GSM cho các mùa khác nhau, Hãy điều chỉnh mục tiêu khoảng ~15 GSM. Vải poplin mùa đông có thể có trọng lượng 135-140 GSM (thường có bề mặt chải), trong khi vải poplin mùa hè có trọng lượng 105-110 GSM.
⚖️ Liệu chỉ số GSM cao hơn có đồng nghĩa với chất lượng tốt hơn cho vải Poplin?
Không phải lúc nào cũng vậy— Chỉ số GSM cao hơn thường chỉ đơn giản có nghĩa là nhiều chất liệu hơn trên mỗi đơn vị diện tích, điều này có thể làm tăng độ mờ và độ bền. "Chất lượng" của vải poplin được quyết định một cách đáng tin cậy hơn bởi chất lượng sợi, số sợi, mật độ (EPI/PPI), khâu hoàn thiện và độ đồng nhất về khối lượng.
🚫 “Bẫy GSM”
Người mua thường hỏi: Liệu chỉ số GSM cao hơn có đồng nghĩa với chất lượng tốt hơn cho áo sơ mi vải poplin?
Phép so sánh: GSM giống như trọng lượng của một ổ bánh mì. Một ổ bánh mì nặng không nhất thiết ngon hơn; nó có thể chỉ đặc và chưa chín kỹ.
💎 Định lượng thấp, chất lượng cao
A 100 GSM vải được làm từ Vải cotton Ai Cập 80s/2 Sản phẩm được hoàn thiện bằng dung dịch Amoniac lỏng, đạt chất lượng cao cấp.
🧱 Định lượng GSM cao, chất lượng thấp
A 140 GSM vải được làm từ Bông thô 20s Sẽ có cảm giác thô ráp, dễ bị xù lông và trông rẻ tiền dù được quảng cáo là "nặng".“
🏭 Trải nghiệm tại nhà máy

Chúng tôi thường thấy khách hàng yêu cầu "Vải Poplin dày (150 GSM)" để có cảm giác cao cấp. Chúng tôi gửi mẫu sử dụng sợi thô 30s. Họ từ chối vì cho rằng "quá thô ráp". Sau đó, chúng tôi gửi mẫu 120 GSM sử dụng sợi mịn 60s với mật độ cao. Họ rất thích.
Bài học rút ra là gì? Họ không muốn trọng lượng; họ muốn độ đặc và cấu trúc thường đi kèm với trọng lượng. Đừng nhầm lẫn hai điều này.
✅ Danh sách kiểm tra dành cho người mua: Những yếu tố thực sự quyết định chất lượng
- Chất lượng sợi: Lông chải kỹ so với lông chải thô (Lông chải kỹ mềm mượt hơn).
- Quay: Sợi xe dệt vòng xoắn so với sợi xe dệt hở đầu (Sợi xe dệt vòng xoắn chắc chắn hơn).
- Hoàn thành: So sánh giữa vải đã qua xử lý Mercerized và vải chưa qua xử lý (vải Mercerized có độ bóng).
- Tính nhất quán: Độ đồng nhất của dải vải poplin cuộn-cuộn.
🧵 Loại sợi nào là tốt nhất cho áo sơ mi vải poplin?
Số lượng sợi "tốt nhất" phụ thuộc vào mục tiêu của chiếc áo: sợi mảnh thường cho chất liệu poplin mịn màng và tinh tế hơn, trong khi sợi thô hơn tạo cảm giác chắc chắn hơn và có thể cải thiện độ che phủ. Khi mua, hãy coi số lượng sợi như yếu tố quyết định độ mịn và độ cứng của bề mặt, sau đó sử dụng mật độ sợi để kiểm soát độ che phủ.
🔢 Giải mã các con số

TRONG Mật độ sợi vải so với mật độ chỉ sợi cho áo sơ mi, nhớ: Số lượng sợi (Ne) Mô tả độ dày của sợi chỉ. Mật độ sợi (TPI) Mô tả số lượng sợi.
- Những năm 40 và 50 (Những cỗ máy bền bỉ): Loại vải tiêu chuẩn cho áo sơ mi học sinh, đồng phục công ty và các cửa hàng bán lẻ tầm trung. Có sự cân bằng tốt giữa độ bền và giá cả.
- Thập niên 60 (Phân khúc xe sang bình dân): Vải poplin thập niên 60 so với thập niên 80 dùng để may áo sơ mi? Phong cách những năm 60 mang lại cảm giác tươi mát và trong trẻo; phong cách những năm 80 thì mượt mà.
- 80s/2 & 100s/2 (Hạng cao cấp): 80s/2 nghĩa là gì? Điều này có nghĩa là hai sợi chỉ rất mảnh từ những năm 80 được xoắn lại với nhau để tạo thành một sợi chỉ chắc chắn và mịn màng. Quá trình này giúp giảm hiện tượng xù lông và tăng độ bền.
📊 Bảng quy đổi nhanh số lượng sợi (xấp xỉ)
Công thức: Tex = 590,5/Ne; Denier = Tex × 9
| Số lượng bông (Ne) | Tex (≈) | Người phủ nhận (≈) |
|---|---|---|
| những năm 40 | 14.8 | 133 |
| những năm 60 | 9.8 | 88 |
| những năm 80 | 7.4 | 67 |
| Hàng trăm | 5.9 | 53 |
Trường hợp sử dụng: Hãy sử dụng bảng quy đổi chỉ số sợi Ne sang Tex này cho áo sơ mi khi làm việc với các loại sợi pha tổng hợp hoặc các nhà cung cấp châu Âu sử dụng hệ thống Tex.
🚫 Quan niệm sai lầm phổ biến
Liệu mật độ sợi vải cao hơn luôn tốt hơn cho áo sơ mi?
KHÔNG. Vải có mật độ sợi cực cao (như 200s/2) rất mỏng manh, dễ nhăn và khó ủi. 80s/2 đến 100s/2 Đây là giới hạn thực tế đối với hầu hết người dùng.
⚖️ Chỉ số sợi hay trọng lượng tịnh (GSM) quan trọng hơn đối với độ che phủ?
Độ mờ đục được kiểm soát nhiều hơn bởi hệ số che phủ (Độ dày sợi + mật độ vải) quan trọng hơn chỉ số GSM. GSM là kết quả; hai loại vải poplin có thể có cùng GSM nhưng khác nhau về độ mờ đục vì một loại sử dụng mật độ sợi chặt hơn hoặc kích thước/hoàn thiện sợi khác nhau.
🧩 Giải thích về “Yếu tố che phủ”
Định lượng vải poplin (GSM) có ảnh hưởng đến độ mờ đục không? Đúng vậy, nhưng mật độ ảnh hưởng đến nó nhiều hơn. Hệ số che phủ (Cover Factor) tính toán tỷ lệ diện tích bề mặt vải được sợi che phủ so với diện tích không gian trống.
🔬 Tình huống: Cùng trọng lượng (110 GSM), kết quả khác nhau
- Cân nặng: 110 GSM
- Sợi: 40 giây (Thô)
- Dệt: Hàng rời (100×60)
- Kết quả: ❌ Mỏng/Trong suốt
- Cân nặng: 110 GSM
- Sợi: Thập niên 60 (Tuyệt vời)
- Dệt: Chặt (150×90)
- Kết quả: ✅ Mờ đục / Đặc
💡 Mẹo chuyên nghiệp để tăng độ mờ
- Áo sơ mi trắng: Vì Vải poplin GSM thích hợp cho áo sơ mi trắng, Hãy chỉ định Hệ số che phủ cao. Điều này thường có nghĩa là tăng đáng kể mật độ "Số sợi trên mỗi inch" (EPI).
- Cảnh báo kết thúc: Hãy cẩn thận với tùy chọn “Tẩy trắng hoàn toàn”. Tẩy trắng loại bỏ các tạp chất tự nhiên nhưng cũng làm mỏng sợi vải, làm giảm độ trong suốt. Chọn tùy chọn “Trắng quang học” trên vải tẩy trắng một phần thường là lựa chọn an toàn hơn để đảm bảo độ che phủ.
🔗 Xem hướng dẫn của chúng tôi về... Bông chải kỹ so với bông chải thô Để hiểu cách lựa chọn sợi ảnh hưởng đến độ che phủ.
🏗️ Cấu trúc vải poplin phổ biến cho áo sơ mi là gì?
Cấu trúc vải poplin thường dùng để may áo sơ mi được viết như sau: Sợi dọc × sợi ngang / Mật độ sợi dọc × mật độ sợi ngang (EPI × PPI).
Ví dụ: 45×45 133×72
Điều này có nghĩa là Sợi 45s cả sợi dọc và sợi ngang, với 133 sợi trên mỗi inch Và 72 mũi kim trên mỗi inch—một kiểu áo sơ mi cổ điển, lịch lãm.
📊 Bảng: Cấu trúc → Cảm nhận → Công dụng
| Ví dụ về xây dựng | Cảm giác thường thấy là như thế nào | Cách sử dụng áo sơ mi thông thường |
|---|---|---|
| 40s x 40s / 133 x 72 | Vị cân bằng, giòn tan dùng hàng ngày. | Áo sơ mi thường ngày, đồng phục |
| 60s x 60s / 90 x 88 | Bề mặt mịn hơn, sạch hơn | áo sơ mi công sở (Tiêu chuẩn) |
| 80s/2 x 80s/2 / 144 x 80 | Mềm mượt, mật độ cao, chất lượng cao cấp | Áo sơ mi công sở cao cấp |
| 45s x 45s / 110 x 70 | Nhẹ nhàng, hơi sần, giá cả phải chăng | Họa tiết mùa hè, Khuyến mãi giá rẻ |
📖 Đọc thông số kỹ thuật
Vải poplin 133×72 Giá áo sơ mi là tiêu chuẩn toàn cầu. Nếu bạn thấy những con số như... 110×70, Hãy chuẩn bị tinh thần cho chất liệu vải lỏng hơn, có thể mỏng hơn.
🏭 Thông tin chi tiết về nhà máy
Chúng tôi thường đề xuất 80 giây/2 x 80 giây/2 dành cho áo sơ mi trắng vì sợi 2 lớp Sản phẩm này có độ che phủ (độ mờ) tốt hơn đáng kể so với sợi đơn 40s cùng trọng lượng.
👔 Vải Poplin và vải Broadcloth: Chúng có giống nhau không?
Chúng có liên quan nhưng không phải lúc nào cũng giống hệt nhau: cả hai đều có thể là vải dệt trơn dùng để may áo sơ mi, nhưng thuật ngữ thường thể hiện sự khác biệt về cảm giác khi chạm vào và độ trang trọng.

🔗 Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong cách đặt tên theo khu vực (Mỹ so với Anh) và những vấn đề thường gặp khi tìm nguồn thông tin, vui lòng tham khảo hướng dẫn chuyên dụng của chúng tôi: Hướng dẫn lựa chọn vải Poplin so với vải Broadcloth.
✅ Quy tắc nhanh
- Nếu bạn muốn chất liệu có "độ cứng cáp", hãy yêu cầu vải Poplin.
- Nếu bạn muốn chất liệu "mịn màng và bóng mượt", hãy yêu cầu vải Broadcloth (hoặc vải Poplin mật độ sợi cao).
👔 Tại sao vải Poplin lại nhăn—và người mua hàng làm thế nào để giảm thiểu điều đó?

Vải poplin nhăn chủ yếu là do sợi bông nhăn và một Vải dệt trơn sắc nét cho thấy rõ các nếp gấp.. Người mua giảm thiểu nếp nhăn bằng cách chỉ định một (hoặc nhiều) trong số các yếu tố chính sau:
- 1. Chất liệu dễ bảo quản / chống nhăn: (Cần gạt được người mua ưa thích).
- 2. Chất liệu pha cotton-polyester: Sử dụng sợi tổng hợp để phục hồi nếp nhăn tốt hơn.
- 3. Thay đổi về cấu trúc xây dựng: Điều chỉnh mật độ hoặc lớp vải để ổn định chất liệu.
- 4. Đã được xử lý co rút trước (Sanforized / Pre-Cost): Kiểm soát hiện tượng biến dạng sau khi giặt.
🔬 Sự đánh đổi giữa “Độ giòn”
Tại sao vải poplin lại bị nhăn?
Vì cấu trúc dệt trơn (1-trên-1-dưới) giữ các sợi chỉ cố định tại chỗ. Khác với kiểu dệt chéo, các sợi chỉ không thể trượt để hấp thụ năng lượng của nếp gấp, do đó nếp gấp sẽ cố định.
💎 Lựa chọn cao cấp (100% Cotton)
Hãy chỉ định một “Amoniac lỏng” (LA) hoặc “Phương pháp bảo quản ẩm” (SSP) hoàn thành trong bạn bảng thông số kỹ thuật vải poplin. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc hóa học của sợi bông để giúp nó chống lại các nếp nhăn do quá trình xử lý hình dạng mà vẫn giữ được cảm giác tự nhiên.
💰 Lựa chọn tiết kiệm
Sử dụng CVC (60% Cotton / 40% Poly). Hàm lượng polyester giúp vải có độ đàn hồi và khả năng phục hồi tự nhiên, giảm đáng kể hiện tượng nhăn nhúm với chi phí thấp hơn.
🌬️ Vải Poplin có thoáng khí cho mùa hè không?
Đúng—Vải poplin thường thoáng khí vì nó được dệt trơn và thường được sử dụng cho các loại áo sơ mi có trọng lượng nhẹ hơn. Tuy nhiên, khả năng thoáng khí sẽ giảm nếu bạn tăng độ dày vải lên quá cao để đạt được độ che phủ tốt, vì vậy bạn phải cân bằng giữa sự thông thoáng và độ che phủ.
⚖️ Cân bằng thông số kỹ thuật
Vải poplin có thoáng khí không đối với áo sơ mi mùa hè? Tuyệt đối. Đó là lựa chọn #1.
💨 Vật lý: Khả năng thấm khí
Khả năng thoáng khí được cải thiện hiệu quả. Khả năng thấm khí. Một tiêu chuẩn Vải poplin 133×72 Thoáng khí tốt vì không khí có thể lưu thông qua các sợi vải. Vải poplin 170×120 (Mật độ rất cao) Khả năng thoáng khí kém hơn đáng kể vì các sợi được đóng gói quá chặt.
☀️ Gợi ý trang phục mùa hè
- Hãy tuân theo 100-115 GSM.
- Tránh xa “Tinh bột nặng” hoàn thiện Điều này có thể làm tắc nghẽn các lỗ chân lông của vải.
Dữ liệu ngành: Theo CottonWorks™ Dữ liệu về hiệu suất vải cho thấy, các loại vải dệt trơn như poplin thường có độ thoáng khí cao hơn so với vải dệt chéo cùng trọng lượng vì các điểm đan xen của sợi ngăn không cho vải bị nén quá chặt, cho phép không khí đi qua.
👻 Vải Poplin có xuyên thấu không? Làm thế nào để tránh bị xuyên thấu
Vải poplin có thể trong suốt, đặc biệt là ở các màu trắng/sáng hoặc các chấm rất nhỏ.
🛡️ Các chiến lược chung để giảm độ dốc
- Tăng hệ số che phủ (sợi dày hơn một chút hoặc mật độ sợi chặt hơn).
- Hãy chọn loại có trọng lượng trung bình thay vì loại siêu nhẹ.
- Tránh việc đốt/hoàn thiện quá mạnh tay làm mỏng lớp lông.
- Nên sử dụng lớp lót hoặc thiết kế hai lớp (đặc biệt dành cho đồ trắng).
- Xác nhận lại bằng cách sử dụng mẫu thử đã được phê duyệt dưới ánh sáng ban ngày và kiểm tra bằng đèn flash.
👔 Quy tắc áo sơ mi trắng
Cách tránh mua áo sơ mi vải poplin mỏng:
🚫 Đừng chỉ tăng GSM
Việc tăng trọng lượng với cùng kiểu dệt lỏng lẻo chỉ làm cho áo trở nên nặng và mỏng, dễ nhìn xuyên thấu. Nó không khắc phục được các khoảng trống giữa các sợi vải.
✅ Tăng mật độ
Hãy chuyển từ các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn (như 110×70) sang các công trình có mật độ xây dựng cao hơn như 133×72 hoặc 144×80 để thu hẹp khoảng cách.
🧵 Sử dụng sợi 2 lớp
Vải 80s/2 có độ che phủ tốt hơn vải 40s. Cấu trúc sợi xoắn mang lại độ dày và độ che phủ tốt hơn so với vải một lớp.
📰 Kiểm tra chất lượng: Phương pháp báo chí
Đặt miếng vải lên trên một tờ giấy có in chữ (như báo). Nếu bạn có thể đọc rõ chữ qua lớp vải, thì miếng vải đó quá mỏng đối với một chiếc áo sơ mi trắng không lót.
🛡️ Các loại vải cốt lõi: Chiến lược “Thông số kỹ thuật an toàn”
Dưới đây là tóm tắt nhanh. “Tư duy thông số kỹ thuật an toàn” Theo nguyên tắc người mua sử dụng: ưu tiên trường hợp sử dụng trước, sau đó là GSM + số sợi + mật độ, rồi mới đến các dung sai cố định trong đơn đặt hàng.
👔 Áo sơ mi
Độ mịn
115 GSM, 60 tờ x 60 tờ, Mật độ 144×80
👕 Áo sơ mi thường ngày
Phạm vi phủ sóng
125 GSM, 40 tờ x 40 tờ, Mật độ 133×72
⚪ Áo sơ mi trắng
Độ mờ đục
120 GSM, 80 giây/2 x 80 giây/2, Mật độ cao
🏭 Đồng phục
Khả năng lặp lại
CVC 45s, 115 GSM, dải màu nghiêm ngặt
⚖️ Cách kiểm tra GSM và xác nhận tính nhất quán của lô hàng
🧪 Phương pháp tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
- Tình trạng: Trải phẳng vải (không căng) để vải thích nghi với môi trường.
- Cắt: Sử dụng dao cắt GSM tiêu chuẩn để cắt một khu vực chính xác.
- Cân: Cân mẫu chính xác bằng cân điện tử.
- Tính toán: Chuyển đổi trọng lượng sang GSM (máy cắt tự động thực hiện việc này).
- Xác thực: Lặp lại 3-5 điểm mỗi lần tung xúc xắc (bắt đầu/giữa/kết thúc). Ghi lại kết quả và so sánh với dung sai GSM trong đơn đặt hàng.
🏠 Cách đo định lượng vải (GSM) tại nhà
Nếu bạn không có máy cắt chuyên dụng, hãy sử dụng công thức đơn giản này:
- Cắt chính xác Hình vuông 10cm x 10cm.
- Cân trọng lượng bằng cân điện tử chuyên dụng cho trang sức (tính bằng gam).
- Nhân trọng lượng với 100.
Ví dụ: 1,2g × 100 = 120 GSM
🏭 Cảnh báo khẩn cấp tại nhà máy
Các cuộn vải poplin được dệt bên dưới điện áp cao.
Luôn để mẫu vải "nghỉ" trên bàn trong 15 phút trước khi cắt. Cắt khi vải đang căng sẽ khiến vải co lại một chút sau khi cắt, tạo ra mẫu nhỏ hơn và nhẹ hơn—dẫn đến kết quả đo GSM thấp sai lệch.
📉 Tôi nên ghi thông số co rút nào vào đơn đặt hàng cho áo sơ mi vải poplin?
Hãy sử dụng một điều khoản rõ ràng nêu rõ điều đó. Phương pháp thử nghiệm + độ co rút tối đa + hướng (sợi dọc/sợi ngang) + trách nhiệm.
👔 Tại sao điều này lại quan trọng: Áo sơ mi cực kỳ nhạy cảm với sự co rút vì ngay cả những thay đổi nhỏ (như 3%) cũng ảnh hưởng đến độ vừa vặn, kích thước cổ áo và sự thẳng hàng của hàng khuy.
📋 Mẫu điều khoản giảm giá trị hàng tồn kho (Sao chép/Dán)
Tối đa -3.0% / -3.0%
AATCC 135 (Mỹ) hoặc ISO 6330 (EU/Châu Á)
Sau 3 lần giặt ở 40°C, sấy khô ở nhiệt độ thấp.
Hàng loạt phải đáp ứng tiêu chuẩn; các cuộn không đạt tiêu chuẩn (>3%) phải được thay thế hoặc hoàn tiền.
🎨 Những bài kiểm tra độ bền màu nào quan trọng đối với áo sơ mi vải poplin?
Đối với vải poplin may áo sơ mi, người mua thường quan tâm nhất đến độ bền màu. giặt giũ, chà xát/mài (khô và ướt), mồ hôi và ánh sáng.
💦 Mồ hôi
Rất quan trọng đối với áo sơ mi (vùng nách/cổ áo). Mồ hôi có tính axit/kiềm có thể phản ứng hóa học với thuốc nhuộm, thường khiến vải poplin màu xanh chuyển sang màu hồng theo thời gian.
🖐️ Chà xát (Crubbing)
Vải poplin dùng để in (đặc biệt là in tối màu) cần có... Độ cứng bề mặt ướt đạt mức 3.0+ Để ngăn thuốc nhuộm lem ra các quần áo khác (như quần trắng) hoặc đồ nội thất bọc vải.
🔗 Tìm hiểu thêm: Để biết phương pháp thử nghiệm chi tiết, hãy đọc hướng dẫn đầy đủ của chúng tôi tại đây. Độ bền màu với Crocking.
📚 Hướng dẫn tham khảo kỹ thuật về vải sơ mi Poplin
1. “Bộ ba thần thánh” của các thông số kỹ thuật vải Poplin
Để hiểu tại sao Vải poplin 95 GSM, 110 GSM và 140 GSM dùng cho áo sơ mi Cảm giác khác biệt, bạn cần xem xét cách ba yếu tố này tương tác với nhau:
| Cần gạt | Điều khiển | Mục tiêu của người mua |
|---|---|---|
| GSM (Trọng lượng) | Độ dày, độ ấm, độ rủ | Tính thời vụ (Mùa hè so với Mùa quanh năm) |
| Số lượng sợi | Mượt mà, tinh tế, mạnh mẽ | Cảm nhận bằng tay (Giòn so với mềm mượt) |
| Mật độ (EPI x PPI) | Độ mờ đục (Độ che phủ), Độ ổn định | Hình ảnh (Trong suốt so với đặc) |
2. Loại áo → Định lượng vải (GSM) → Ghi chú của người mua
| Kiểu áo | Mục tiêu GSM | Những điều bạn sẽ nhận thấy | Ghi chú của người mua |
|---|---|---|---|
| Áo sơ mi (mới tinh/sạch sẽ) | Nhẹ đến trung bình (105-120) | vẻ ngoài mượt mà, sắc nét | ưu tiên số lượng sợi (độ mịn) + mật độ |
| Áo sơ mi thường ngày (che phủ) | Giữa (115-135) | ít trong suốt hơn, chắc chắn hơn | ưu tiên hệ số che phủ + kiểm soát co rút |
| Áo đồng phục/áo công sở | Trung bình đến cao (125-150) | bền bỉ, nhất quán | ưu tiên điều tra + điều chỉnh độ tối |
3. Bảng quy đổi nhanh chỉ số sợi (xấp xỉ)
Công thức: Tex = 590,5/Ne; Denier = Tex × 9
| Số lượng bông (Ne) | Tex (≈) | Người phủ nhận (≈) |
|---|---|---|
| những năm 40 | 14.8 | 133 |
| những năm 60 | 9.8 | 88 |
| những năm 80 | 7.4 | 67 |
| Hàng trăm | 5.9 | 53 |
4. Thư viện Xây dựng (Xây dựng → Cảm nhận → Sử dụng)
| Ví dụ về xây dựng | Cảm giác thường thấy là như thế nào | Cách sử dụng áo sơ mi thông thường |
|---|---|---|
| 40s x 40s / 133 x 72 | Vị cân bằng, giòn tan dùng hàng ngày. | Áo sơ mi thường ngày, đồng phục |
| 60s x 60s / 90 x 88 | Bề mặt mịn hơn, sạch hơn | áo sơ mi công sở (Tiêu chuẩn) |
| 80s/2 x 80s/2 / 144 x 80 | Mềm mượt, mật độ cao, chất lượng cao cấp | Áo sơ mi công sở cao cấp |
| 45s x 45s / 110 x 70 | Nhẹ nhàng, hơi sần, giá cả phải chăng | Họa tiết mùa hè, Khuyến mãi giá rẻ |
📋 Mẫu đơn đặt hàng (PO Spec) sẵn sàng để sao chép cho áo sơ mi vải poplin
Hãy sử dụng mẫu này để chuyên nghiệp hóa quy trình "cách viết bản đặc tả đơn đặt hàng cho áo sơ mi vải poplin" của bạn:
Thông số kỹ thuật đơn đặt hàng vải Poplin
- Vải vóc: Vải Poplin (dệt trơn) dùng để may áo sơ mi
- Hàm lượng chất xơ: __% Cotton / __% Poly / __% Elastane
- Số lượng sợi: Sợi dọc ___ x Sợi ngang ___ (ví dụ: 60s x 60s)
- Mật độ (EPI x PPI): ___ x ___ (ví dụ: 144 x 80)
- GSM: ___ gsm (Sai số ± 5%)
- Chiều rộng: ___ cm/inch (Có thể cắt)
- Hoàn thành: ___ (ví dụ: Mercerized + Easy Care)
- Co ngót: Tối đa 31 sợi dọc/31 sợi ngang (AATCC 135)
- Độ bền màu: Giặt 4.0 / Ướt 3.0 / Nhẹ 4.0
- Kiểm soát độ tối: Cần có sự chấp thuận cho dải vải poplin che nắng.
- Điều tra: Kiểm tra vải Poplin 4 điểm; Điểm tối đa: 20/100 yard
🏁 Kết luận
Việc tìm kiếm loại vải poplin "tốt nhất" không phải là tìm ra chỉ số GSM thần kỳ. Mà là phải tìm được loại vải phù hợp với thông số kỹ thuật của chiếc áo.
📝 Bảng tóm tắt tìm nguồn cung ứng
- 105 GSM Là người bạn thân thiết nhất của bạn trong mùa hè.
- 133×72 Đây là bảo hiểm về độ mờ đục của bạn.
- 80s/2 Đây là tấm vé hạng sang của bạn.
🛑 Ngừng đặt hàng
“Vải Poplin tiêu chuẩn”
✅ Bắt đầu đặt hàng
“Vải Poplin 120 GSM, 80s/2, 144×80”
Sự khác biệt trong sản phẩm cuối cùng của bạn sẽ là không thể phủ nhận.
Bạn đã sẵn sàng tìm nguồn cung cấp vải poplin với thông số kỹ thuật chính xác chưa?
Hãy yêu cầu bộ dụng cụ hoàn thiện kỹ thuật may vải Poplin của chúng tôi.“
Bao gồm các mẫu thử của các trọng lượng 40, 60 và 80/2 để so sánh ngay lập tức.




